TÂY NINH → SÀI GÒN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx Tân Châu: Ấp Thạnh Hiệp, X. Thạnh Đông, TT. Tân Châu, Tây Ninh
|
Bx An Sương: Quầy 7 – QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
01:00 -> 17:10
(30ph/chuyến) |
Vp Tân Bình: 133 Xuân Hồng, P.4, Q.Tân Bình | ||
Vp Q.12: 7B Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q. 12 | ||
Vp Q10: 354/23 Lý Thường Kiệt, P.11, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Trường Sơn, P. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Vp Hòa Thành: 98 Phạm Hùng, Kp 3, Tx. Hòa Thành, Tây Ninh
|
Bx An Sương: Quầy 7 – QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
01:00 -> 17:10
(30ph/chuyến) |
Vp Tân Bình: 133 Xuân Hồng, P.4, Q.Tân Bình | ||
Vp Q.12: 7B Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q. 12 | ||
Vp Q10: 354/23 Lý Thường Kiệt, P.11, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Trường Sơn, P. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Điểm đón trả / Kà Tum: X. Kà Tum, TT.Tân Châu, Tây Ninh
|
Bx An Sương: Quầy 7 – QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
01:00 -> 17:10
(30ph/chuyến) |
Vp Tân Bình: 133 Xuân Hồng, P.4, Q.Tân Bình | ||
Vp Q.12: 7B Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q. 12 | ||
Vp Q10: 354/23 Lý Thường Kiệt, P.11, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Trường Sơn, P. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Điểm đón trả / Bàu Cỏ: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh
|
Bx An Sương: Quầy 7 – QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
01:00 -> 17:10
(30ph/chuyến) |
Vp Tân Bình: 133 Xuân Hồng, P.4, Q.Tân Bình | ||
Vp Q.12: 7B Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q. 12 | ||
Vp Q10: 354/23 Lý Thường Kiệt, P.11, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Trường Sơn, P. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Điểm đón trả / Ninh Sơn: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh
|
Bx An Sương: Quầy 7 – QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
01:00 -> 17:10
(30ph/chuyến) |
Vp Tân Bình: 133 Xuân Hồng, P.4, Q.Tân Bình | ||
Vp Q.12: 7B Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q. 12 | ||
Vp Q10: 354/23 Lý Thường Kiệt, P.11, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Trường Sơn, P. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Điểm đón trả /Tân Hà: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh
|
Bx An Sương: Quầy 7 – QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
01:00 -> 17:10
(30ph/chuyến) |
Vp Tân Bình: 133 Xuân Hồng, P.4, Q.Tân Bình | ||
Vp Q.12: 7B Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q. 12 | ||
Vp Q10: 354/23 Lý Thường Kiệt, P.11, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Trường Sơn, P. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Điểm đón trả / Mỹ Hương: Ngã 3 Mỹ Hương, TT. Tân Châu, Tây Ninh
|
Bx An Sương: Quầy 7 – QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
01:00 -> 17:10
(30ph/chuyến) |
Vp Tân Bình: 133 Xuân Hồng, P.4, Q.Tân Bình | ||
Vp Q.12: 7B Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q. 12 | ||
Vp Q10: 354/23 Lý Thường Kiệt, P.11, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Trường Sơn, P. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Điểm đón trả / Bàu Đồn: Đường tỉnh 782, H. Gò Dầu, Tây Ninh
|
Bx An Sương: Quầy 7 – QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
01:00 -> 17:10
(30ph/chuyến) |
Vp Tân Bình: 133 Xuân Hồng, P.4, Q.Tân Bình | ||
Vp Q.12: 7B Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q. 12 | ||
Vp Q10: 354/23 Lý Thường Kiệt, P.11, Q.10, Hồ Chí Minh | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Trường Sơn, P. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
SÀI GÒN → TÂY NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx An Sương: Quầy 7 – QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Hồ Chí Minh
|
Bx Tân Châu: Ấp Thạnh Hiệp – X. Thạnh Đông – TT. Tân Châu |
05:50 -> 20:05
(60ph/chuyến) |
Vp Hòa Thành: 98 Phạm Hùng, Kp 3, Tx. Hòa Thành, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Kà Tum: X. Kà Tum, TT.Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Bàu Cỏ: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx An Sương: Quầy 7 – QL 22, X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, Hồ Chí Minh
|
Điểm đón trả Ninh Sơn: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh |
05:50 -> 20:05
(60ph/chuyến) |
Điểm đón trả Tân Hà: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Mỹ Hương: Ngã 3 Mỹ Hương, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Bàu Đồn: Đường tỉnh 782, H. Gò Dầu, Tây Ninh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Vp Tân Bình: 133 Xuân Hồng, P.4, Q.Tân Bình
|
Bx Tân Châu: Ấp Thạnh Hiệp – X. Thạnh Đông – TT. Tân Châu |
05:50 -> 20:05
(60ph/chuyến) |
Vp Hòa Thành: 98 Phạm Hùng, Kp 3, Tx. Hòa Thành, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Kà Tum: X. Kà Tum, TT.Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Bàu Cỏ: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Vp Tân Bình: 133 Xuân Hồng, P.4, Q.Tân Bình
|
Điểm đón trả Ninh Sơn: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh |
05:50 -> 20:05
(60ph/chuyến) |
Điểm đón trả Tân Hà: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Mỹ Hương: Ngã 3 Mỹ Hương, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Bàu Đồn: Đường tỉnh 782, H. Gò Dầu, Tây Ninh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Vp Q.12: 7B Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q. 12
|
Bx Tân Châu: Ấp Thạnh Hiệp – X. Thạnh Đông – TT. Tân Châu |
05:50 -> 20:05
(60ph/chuyến) |
Vp Hòa Thành: 98 Phạm Hùng, Kp 3, Tx. Hòa Thành, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Kà Tum: X. Kà Tum, TT.Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Bàu Cỏ: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Vp Q.12: 7B Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q. 12
|
Điểm đón trả Ninh Sơn: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh |
05:50 -> 20:05
(60ph/chuyến) |
Điểm đón trả Tân Hà: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Mỹ Hương: Ngã 3 Mỹ Hương, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Bàu Đồn: Đường tỉnh 782, H. Gò Dầu, Tây Ninh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Vp Q.10: 354/23 Lý Thường Kiệt, P.11, Q.10, Hồ Chí Minh
|
Bx Tân Châu: Ấp Thạnh Hiệp – X. Thạnh Đông – TT. Tân Châu |
05:50 -> 20:05
(60ph/chuyến) |
Vp Hòa Thành: 98 Phạm Hùng, Kp 3, Tx. Hòa Thành, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Kà Tum: X. Kà Tum, TT.Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Bàu Cỏ: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Vp Q10: 354/23 Lý Thường Kiệt, P.11, Q.10, Hồ Chí Minh
|
Điểm đón trả Ninh Sơn: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh |
05:50 -> 20:05
(60ph/chuyến) |
Điểm đón trả Tân Hà: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Mỹ Hương: Ngã 3 Mỹ Hương, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Bàu Đồn: Đường tỉnh 782, H. Gò Dầu, Tây Ninh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Trường Sơn, P. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh
|
Bx Tân Châu: Ấp Thạnh Hiệp – X. Thạnh Đông – TT. Tân Châu |
05:50 -> 20:05
(60ph/chuyến) |
Vp Hòa Thành: 98 Phạm Hùng, Kp 3, Tx. Hòa Thành, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Kà Tum: X. Kà Tum, TT.Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Bàu Cỏ: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Trường Sơn, P. 2, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh
|
Điểm đón trả Ninh Sơn: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh |
05:50 -> 20:05
(60ph/chuyến) |
Điểm đón trả Tân Hà: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Mỹ Hương: Ngã 3 Mỹ Hương, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Bàu Đồn: Đường tỉnh 782, H. Gò Dầu, Tây Ninh |
TÂY NINH → VŨNG TÀU
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 16 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Bx Tân Châu: Ấp Thạnh Hiệp – X. Thạnh Đông – TT. Tân Châu |
Bx Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Tam Thắng, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu
|
03:30 – 05:40 – 08:30 – 10:50
– 12:30 -14:00 – 15:00 – 16:00 |
Điểm đón trả / Bàu Cỏ: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả / Ninh Sơn: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả /Tân Hà: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh |
VŨNG TÀU → TÂY NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 16 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Bx Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Tam Thắng, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Bx Tân Châu: Ấp Thạnh Hiệp – X. Thạnh Đông – TT. Tân Châu |
06:00 – 08:30 – 10:00 -12:00
-13:30 -15:30 – 16:30 – 17:30 |
Điểm đón trả Bàu Cỏ: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Ninh Sơn: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh | ||
Điểm đón trả Tân Hà: X.Tân Hà, TT. Tân Châu, Tây Ninh |